|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
borne
| [borne] | | danh từ giống cái | | | mốc, cột mốc (để phân chia địa giới, để đánh dấu một địa điểm...) | | | Bornes d'un champ | | mốc phân ranh giới một cánh đồng | | | Borne kilométrique | | cột kilomet | | | (thông tục) kilomet | | | (điện học) đầu kẹp dây | | | (toán học) cận (của một tập hợp) | | | (số nhiều) biên giới; giới hạn, phạm vi | | | Les bornes d'un pays | | biên giới của một nước | | | Dépasser les bornes | | vượt quá giới hạn | | | rester planté comme une borne | | | đứng ì ra như tượng gỗ | | | sans borne; sans bornes | | | vô hạn |
|
|
|
|