| [bonté] |
| danh từ giống cái |
| | lòng tốt, lòng nhân từ |
| | Sourire plein de bonté |
| nụ cÆ°á»i đầy nhân từ |
| | Merci de votre bonté |
| cảm ơn lòng tốt của anh |
| | (số nhiá»u) việc tốt; cá» chỉ thân thiện |
| | Avoir pour quelqu'un mille bontés |
| là m muôn nghìn việc tốt cho ai |
| phản nghĩa Méchanceté |
| | (từ cũ, nghĩa cũ) chất tốt |
| | La bonté d'un terrain |
| chất tốt của đám đất |
| | ayez la bonté de |
| | xin anh (chị...) vui lòng |