Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bonifier


[bonifier]
ngoại động từ
cải tạo, cải thiện, làm cho tốt hơn
Bonifier des terres
cải tạo đất
L'expérience bonifie le caractère
kinh nghiệm làm thuần tính nết
phản nghĩa Aggraver, gâter
khấu giá cho



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.