|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bonifier
 | [bonifier] |  | ngoại động từ | | |  | cải tạo, cải thiện, làm cho tốt hơn | | |  | Bonifier des terres | | | cải tạo đất | | |  | L'expérience bonifie le caractère | | | kinh nghiệm làm thuần tính nết |  | phản nghĩa Aggraver, gâter | | |  | khấu giá cho |
|
|
|
|