Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bone-spavin




bone-spavin
['boun,spævin]
danh từ
(thú y học) chứng chai chân ở ngựa


/'boun,spævin/

danh từ
(thú y học) chai chân (ngựa)

Related search result for "bone-spavin"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.