|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bomber
| [bomber] | | ngoại động từ | | | làm khum lên | | | Bomber une plaque de verre | | uốn khum một tấm kính | | | Bomber la poitrine | | ưỡn ngực | | | bomber le torse | | | xem torse | | phản nghĩa Aplatir, creuser | | nội động từ | | | khum lên | | | Une planche qui bombe | | tấm ván khum lên | | | (thân mật) đi rất nhanh, lao nhanh | | | Nous bombons sur l'autoroute | | lao nhanh trên xa lộ |
|
|
|
|