Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bomber


[bomber]
ngoại động từ
làm khum lên
Bomber une plaque de verre
uốn khum một tấm kính
Bomber la poitrine
ưỡn ngực
bomber le torse
xem torse
phản nghĩa Aplatir, creuser
nội động từ
khum lên
Une planche qui bombe
tấm ván khum lên
(thân mật) đi rất nhanh, lao nhanh
Nous bombons sur l'autoroute
lao nhanh trên xa lộ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.