Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bombardement


[bombardement]
danh từ giống đực
sự ném bom, sự oanh tạc; sự bắn phá
Bombardement stratégique
sự ném bom chiến lược
Le bombardement d'une ville par l'aviation ennemie
sự oanh tạc một thành phố bởi không quân địch
Bombardement cathodique
(vật lý học) sự bắn phá catôt
Avion de bombardement
oanh tạc cơ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.