Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bom


bombe
Ném bom
larguer des bombes; bombarder
Bom bi
bombe à billes
Bom nổ chậm
bombe à retardement
(địa lý; địa chất) Bom núi lửa
bombe volcanique
Bom nguyên tử
bombe atomique
(hoá học) Bom nhiệt lượng
bombe calorimétrique
(thông tục) soutirer (de l'argent) par flagornerie



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.