|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bob-sled
bob-sled![](img/dict/02C013DD.png) | ['bɔbsled] | | Cách viết khác: | | bob-sleigh | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['bɔbslei] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xe trượt để chở gỗ (ở Ca-na-đa) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thể dục,thể thao) xe trượt băng |
/'bɔbsled/ (bob-sleigh) /'bɔbslei/
sleigh) /'bɔbslei/
danh từ
xe trượt (để) chở gỗ (ở Ca-na-đa)
(thể dục,thể thao) xe trượt băng
|
|
|
|