Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
blêmir


[blêmir]
nội động từ
tái mặt
Blêmir de peur
sợ tái mặt
nhợt đi
Lueur qui blêmit
ánh sáng nhợt đi
phản nghĩa se Colorer



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.