Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
blouser


[blouser]
ngoại động từ
(thân mật) lừa gạt
Blouser un client
lừa gạt khách hàng
Il s'est fait blouser
hắn đã bị lừa
Chercher à blouser qqn
tìm cách lừa gạt ai
(từ cũ, nghĩa cũ) đưa vào lỗ
Blouser une bille
đưa bi vào lỗ
nội động từ
phồng (áo)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.