blood-money
blood-money | ['blʌd,mʌni] |  | danh từ | |  | tiền công cho kẻ giết mướn | |  | tiền bồi thường cho gia đình của nạn nhân |
/'blʌd,mʌni/
danh từ
đồng tiền máu (tiền thưởng cho kẻ làm chứng để tuyên được án tử hình); tiền phạt trả cho người nhà có người bị giết
|
|