|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bloc
| [bloc] | | danh từ giống đực | | | khối (đen, bóng) | | | Un bloc de fer | | một khối sắt | | | Bloc des gauches | | (chính trị) khối phái tả | | | Faire bloc | | thống nhất thành một khối | | | lốc, tập | | | Bloc de calendrier | | lốc lịch treo | | | (y học) bloc, sự chẹn; sự phong bế | | | Bloc vertébral | | sự chẹn đốt sống | | | (thông tục) nhà tù, nhà giam | | | Être fourré au bloc | | bị tống giam | | | à bloc | | | hết cỡ | | | (nghĩa bóng) hết sức | | | gonflé à bloc | | | (thân mật) hăng hái | | | en bloc | | | toàn thể, toàn bộ | | | đại để, không suy xét tỉ mỉ |
|
|
|
|