Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bloc


[bloc]
danh từ giống đực
khối (đen, bóng)
Un bloc de fer
một khối sắt
Bloc des gauches
(chính trị) khối phái tả
Faire bloc
thống nhất thành một khối
lốc, tập
Bloc de calendrier
lốc lịch treo
(y học) bloc, sự chẹn; sự phong bế
Bloc vertébral
sự chẹn đốt sống
(thông tục) nhà tù, nhà giam
Être fourré au bloc
bị tống giam
à bloc
hết cỡ
(nghĩa bóng) hết sức
gonflé à bloc
(thân mật) hăng hái
en bloc
toàn thể, toàn bộ
đại để, không suy xét tỉ mỉ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.