Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
blinders




blinders
['blaindəz]
danh từ số nhiều
miếng (da, vải) che mắt ngựa


/'blaindəz/

(bất qui tắc) danh từ số nhiều
miếng (da, vải) che mắt (ngựa)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.