Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
blesser


[blesser]
ngoại động từ
đánh bị thương, gây thương tích
làm đau; làm khó chịu
Souliers qui blessent les pieds
giày làm đau chân
Sons qui blessent l'oreille
tiếng làm đinh tai
xúc phạm; làm phương hại đến
Blesser quelqu'un dans son amour-propre
xúc phạm lòng tự ái của ai
Blesser les intérêts
làm phương hại đến quyền lợi
phản nghĩa Flatter. Louer
(văn học) từ cũ nghĩa cũ làm trái với, làm tổn thương
Blesser les convenances
trái lề thói



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.