Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
blanchissant


[blanchissant]
tính từ
trắng xoá
La rive blanchissante d'écume
bờ sông trắng xoá bọt
làm (cho) trắng
Produits blanchissants
chất làm trắng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.