Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
blanc


[blanc]
tính từ
trắng, bạc
Blanc comme la neige
trắng như tuyết
Une fleur blanche
bông hoa trắng
Des personnes toutes blanches
những người tóc bạc phơ
phản nghĩa Noir
không, không có chữ
Page blanche
trang sách không có chữ
không ố, không vết, sạch
Linge blanc
quần áo sạch
vô tội
Blanc comme neige
hoàn toàn vô tội
arme blanche
gươm đao giáo mác
bulletin blanc
phiếu trắng
c'est blanc bonnet et bonnet blanc
thì cũng thế
connu comme le loup blanc
ai chẳng biết
dire tantôt blanc tantôt noir
nói mỗi lúc một khác
donner (laisser) carte blanche
cho hoàn toàn tự quyền; cho toàn quyền tự quyết định
drapeau blanc
cờ trắng (dấu hiệu xin hàng)
examen blanc
kì thi thử
faire chou blanc
thất bại
l'un dit blanc, l'autre dit noir
mâu thuẫn nhau
manger son pain blanc le premier
khởi đầu may mắn
mariage blanc
cưới xin làm vì (vợ chồng vẫn không chung chạ)
marquer d'une pierre blanche
đánh dấu một ngày vui
montrer patte blanche
đưa ra đúng mật hiệu, nói đúng mật hiệu để vào
nuit blanche
đêm trắng (cả đêm không ngủ; cả đêm vẫn có ánh sáng mặt trời)
pertes blanches
khí hư
si on lui dit blanc, il répond noir
có tính lập dị
vers blancs
thơ không vần
voix blanche
giọng không ngữ điệu
danh từ giống đực
sắc trắng, màu trắng
Porter du blanc
mặt quần áo màu trắng
Photo en noir et blanc
hình trắng đen
khoảng trắng (trên trang in)
vải trắng, quần áo trắng; rượu vang trắng; lòng trắng (trứng); tròng trắng (mắt)
(từ cũ, nghĩa cũ) phấn trắng (đánh mặt)
người giống da trắng
rượu trắng
Un verre de blanc
một cốc rượu trắng
cốc rượu trắng, li rượu trắng
Boire un blanc
uống một cốc rượu trắng
à blanc
đến thành trắng
blanc de baleine
mỡ cá nhà táng
blanc de volaille
thịt lườn gà vịt
blanc de zinc
bột kẽm trắng; kẽm oxit
en blanc
để trắng, khống chỉ
les hommes en blanc
những nhà phẫu thuật
noir sur blanc
phân minh, rành mạch, dứt khoát
passer du blanc au noir
thay đổi hẳn, thay đổi 180 độ
regarder quelqu'un dans le blanc des yeux
nhìn ai chằm chằm
rougir jusqu'au blanc des yeux
xấu hổ quá, ngượng ngùng hết sức
saigner à blanc
rút hết máu
rút hết tiền
tir à blanc
bắn đạn giả



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.