Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
biện



verb
To prepare
biện một bữa ăn thịnh soạn to prepare a copious meal
To invoke
biện lý do để từ chối to invoke pretexts to refuse

[biện]
động từ
to prepare
biện một bữa ăn thịnh soạn
to prepare a copious meal
to invoke
biện lý do để từ chối
to invoke pretexts to refuse
argue, debate, discuss, explain



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.