Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bipolaire


[bipolaire]
tính từ
(có) hai cực, lưỡng cực, song cực
Aimant bipolaire
(vật lý học) nam châm hai cực
Coordonnées bipolaires
(toán học) toạ độ song cực



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.