binder 
binder | ['baində] |  | danh từ | |  | người đóng sách | |  | bộ phận buộc lúa (trong máy gặt) | |  | dây, lạt, thừng, chão (để buộc, bó) | |  | chất gắn | |  | bìa rời (cho báo, tạp chí) |
(Tech) chất gắn; dây buộc; cuốn sổ
/'baində/
danh từ
người đóng sách
bộ phận buộc lúa (trong máy gặt)
dây, lạt, thừng, chão (để buộc, bó)
chất gắn
bìa rời (cho báo, tạp chí)
|
|