Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bile-duct




bile-duct
['baildʌkt]
danh từ
ống mật


/'baildʌkt/

danh từ
ống mật

Related search result for "bile-duct"
  • Words contain "bile-duct" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    ống mật

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.