|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bifurcation
| [bifurcation] | | danh từ giống cái | | | sự rẽ đôi; chỗ rẽ đôi | | | Bifurcation d'une artère | | chỗ rẽ đôi của một động mạch | | | La bifurcation d'une route | | chỗ rẽ đôi một con đường | | | sự rẽ hướng | | | Bifurcation des études | | sự rẽ hướng trong học tập | | phản nghĩa Jonction, raccordement, réunion |
|
|
|
|