Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
biennal


[biennal]
tính từ
(dài) hai năm
Office biennal
chức vụ hai năm
hai năm một lần
Exposition biennale
triển lãm hai năm một lần
danh từ giống cái
hội hai năm một lần



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.