Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bienfait


[bienfait]
danh từ giống đực
việc thiện; ân huệ
Accabler qqn de bienfaits
dồn ân huệ cho ai
tác dụng tốt, lợi ích
Les bienfaits de la civilisation
lợi ích của văn minh
phản nghĩa Méfait, préjudice



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.