Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bienfaisant


[bienfaisant]
tính từ
hay, lành
Remède bienfaisant
thuốc hay
(từ cũ, nghĩa cũ) từ thiện
Un homme bienfaisant
một người từ thiện
phản nghĩa Malfaisant, néfaste, nocif, nuisible, pernicieux



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.