Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bia



noun
beer; ale
bia đen stout; Porter
stele
bia kỷ_niệm memorial stele, target
bắn bia to shoot at the target

[bia]
beer; ale
Thùng / chai / lon / ly (đựng ) bia
Beer barrel/bottle/can/glass
Ông dùng bia hay rượu ạ?
Would you like to drink beer or wine?
stele
Dựng bia kỷ niệm
To set up a memorial stele
target
Nhắm vào bia
To aim at a target
Lấy ai làm bia
To make somebody the target of one's attacks
xem mộ chí



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.