|
Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
bi
1 dt. Viên hình cầu bằng chất cứng, dùng trong máy móc, trong trục quay hoặc làm đồ chơi trẻ con: mua bi xe đạp Trục quay bị trờn bi mua cho thằng bé mấy viên bi.
2 tt. 1. Thương cảm: Vở kịch vừa bi vừa hùng. 2. Bi quan, nói tắt: Cậu ấy nhìn đời bi lắm.
Kí hiệu hoá học của nguyên tố bít-mút (bismuth).
|
|
|
|