Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bergerie


[bergerie]
danh từ giống cái
chuồng cừu
đàn cừu
(số nhiều) thơ đồng quê
enfermer le loup dans la bergerie
xem enfermer



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.