|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
berger
| [berger] | | danh từ giống đực | | | người chăn cừu, mục đồng | | | (tôn giáo) cha | | | chó becjê | | | au temps ̣u les rois épousaient les bergères | | | thời xa xưa, ngày xưa | | | étoile du berger | | | sao mai, Kim tinh | | | l'heure du berger | | | xem heure | | | la réponse du berger à la bergère | | | từ cuối cùng kết thúc (câu chuyện, cuộc thảo luận) |
|
|
|
|