Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bercer


[bercer]
ngoại động từ
đu đưa trong nôi (em bé)
đu đưa
Un canot bercé par les vagues
chiếc ca nô bị sóng xô đu đưa
an ủi, làm dịu
Bercer son chagrin
làm dịu nỗi đau buồn
phỉnh phờ
Bercer de paroles mensongères
phỉnh phờ bằng những lời giả dối
se bercer d'illusions
tự dối mình, tưởng lầm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.