|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bercer
| [bercer] | | ngoại động từ | | | đu đưa trong nôi (em bé) | | | đu đưa | | | Un canot bercé par les vagues | | chiếc ca nô bị sóng xô đu đưa | | | an ủi, làm dịu | | | Bercer son chagrin | | làm dịu nỗi đau buồn | | | phỉnh phờ | | | Bercer de paroles mensongères | | phỉnh phờ bằng những lời giả dối | | | se bercer d'illusions | | | tự dối mình, tưởng lầm |
|
|
|
|