Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
beo


1 d. Thú dữ gần với báo nhưng nhỏ hơn, có bộ lông màu đỏ như lửa.

2 (ph.). x. véo.

3 t. (kết hợp hạn chế). Gầy tóp lại và nhăn nhúm. Bụng ỏng, đít beo.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.