|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
beo
noun Panther adj Scraggy bụng ỏng đít beo a swollen belly and a scraggy behind verb To pinch beo má to pinch someone's cheek
| [beo] | | danh từ | | | panther | | tính từ | | | scraggy, skinny | | | bụng ỏng đít beo | | a swollen belly and a scraggy behind | | động từ | | | to pinch; tweak | | | beo má | | to pinch someone's cheek |
|
|
|
|