Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
beneficiary




beneficiary
[,beni'fi∫əri]
danh từ
người được hưởng tài sản, lợi lộc (phát sinh từ hợp đồng bảo hiểm hoặc di chúc chẳng hạn)
I'm the beneficiary of your generosity
Tôi là người được anh đối xử hào hiệp


/,beni'fiʃəri/

danh từ
người hưởng hoa lợi; cha cố giữ tài sản của nhà chung

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.