Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bell-glass




bell-glass
['belglɑ:s]
danh từ
chuông thuỷ tinh (để chụp cây thí nghiệm...)


/'belglɑ:s/

danh từ
chuông thuỷ tinh (để chụp cây thí nghiệm...)

Related search result for "bell-glass"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.