Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
beer





beer
[biə]
danh từ
rượu bia
to be in beer
ngà ngà say
beer and skittles
những cái thú vị, những trò giải trí vui chơi
life is not all beer and skittles
đời không phải lúc nào cũng chỉ giải trí vui chơi


/bi:n/

danh từ
rượu bia !to be in beer
ngà ngà say !beer and skittles
những cái thú vị, những trò giải trí vui chơi
life is not all beer and skittles đời không phải lúc nào cũng chỉ giải trí vui chơi

Related search result for "beer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.