|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bedside
bedside | ['bedsaid] |  | danh từ | |  | cạnh giường | |  | to sit (watch) at (by) someone's bedside | |  | trông nom chăm sóc ai bên giường bệnh | |  | to have a good bedside manner | |  | ân cần khéo léo đối với người bệnh (y tá, bác sĩ) |
/'bedsaid/
danh từ
cạnh giường !to sit (watch) at (by) someone's bedside
trông nom chăm sóc ai bên giường bệnh !to have a good bedside manner
ân cần khéo léo đối với người bệnh (y tá, bác sĩ)
|
|
|
|