Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bedridden




bedridden
['bed,ridn]
tính từ
nằm liệt giường (vì ốm hay tàn tật)


/'bed,ridn/

tính từ
nằm liệt giường (vì ốm hay tàn tật)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.