becalm
becalm | [bi'kɑ:m] |  | ngoại động từ | |  | làm yên, làm yên lặng, làm cho êm, làm cho dịu | |  | (hàng hải) làm cho thuyền buồm đứng yên vì thiếu gió |
/bi'kɑ:m/
ngoại động từ
làm yên, làm yên lặng, làm cho êm, làm cho dịu
(hàng hải) làn cho (thuyền buồm) đứng yên vì thiếu gió
|
|