Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
beaucoup


[beaucoup]
phó từ
nhiều lắm
Il pleut beaucoup
mưa nhiều
Il aime beaucoup le travail
nó yêu lao động
J'ai beaucoup d'amis
tôi có nhiều bạn
Avoir beaucoup d'argent
có nhiều tiền
đại từ
nhiều người; nhiều việc; nhiều cái
Beaucoup sont de notre avis
nhiều người đồng ý với chúng ta
Il a beaucoup à faire
nó có nhiều việc phải làm
phản nghĩa Peu. Rien. Aucun, nul. Personne
à beaucoup près
cách xa, khác xa
c'est beaucoup de (si que)
là khá lắm, là may lắm
il s'en faut de beaucoup
còn xa mới



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.