|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bazarder
| [bazarder] | | ngoại động từ | | | (thông tục) bán tống bán tháo; tống đi | | | Bazarder une maison | | bán tống bán tháo ngôi nhà | | | Bazarder un employé | | tống một người làm đi | | | Bazarder un objet à la poubelle | | tống một vật vào sọt rác | | | (tiếng lóng, biệt ngữ) cáo giác, tố giác |
|
|
|
|