Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bay


truelle
Bay thợ nề
truelle de maçon
spatule
Bay trộn thạch cao
spatule à plâtre
voler; s'envoler; voleter; voltiger
Bay nhanh
voler à tire d'aile
Con chim bay đi rồi
l'oiseau s'est envolé
Động vật bay được
animaux capables de voler
Người phi công ấy thôi không bay nữa
ce pilote a cessé de voler
Bướm bay trong vườn
des papillons voletaient dans le jardin
Ong bay từ hoa này đến hoa khác
les abeilles voltigent de fleur en fleur
Khói bay lên
la fumée s'envole
flotter
Cờ bay trước gió
drapeau qui flotte au vent
se répandre; s'éparpiller
ở trong dường có hương bay ít nhiều (Nguyễn Du)
là-dedans, quelque parfum semblait se répandre
s'évaporer; se volatiliser
Ê-te đã bay
l'éther s'est volatilisé
disparaître; perdre
Nốt đậu đã bay
les pustules de petite vérole ont disparu
Nước hoa đã bay mùi
l'eau de Cologne a perdu son parfum
(thông tục) échouer; ne pas réussir; rater
Anh nó đỗ, còn nó thì bay rồi
son frère est reçu alors que lui, il a échoué
Nó bay bài toán vật lý
il a raté le problème de physique
carrément; catégoriquement
Chối bay
nier carrément
Cãi bay
protester catégoriquement
aisément; facilement
Nó gánh bay hai thúng thóc đầy
il porte aisément deux paniers pleins de paddy
vous; vous autres (s'adressant aux inférieurs)
Tao buồn vì bay không chịu làm ăn gì
je suis triste parce que vous autres vous ne voulez faire aucun travail
Bay vô phép lắm
vous autres, vous êtes impolis
bay đi đàng trời
il lui est impossible de s'échapper
không cánh mà bay
disparaître comme par enchantement
lời nói gió bay
les paroles s'envolent
như bay
très vite
xa chạy cao bay
prendre la fuite



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.