Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bavard


[bavard]
tính từ
hay nói chuyện, ba hoa, bép xép
Un élève bavard
học sinh hay nói chuyện
bavard comme une pie
ba hoa chích choè
tu n'est pas bavard aujourd'hui
ngày hôm nay cậu chẳng chịu nói gì cả
phản nghĩa Muet, silencieux. Discret
danh từ
người hay nói chuyện, người ba hoa
người bép xép
danh từ giống đực
luật sư, thầy cãi
Son mari est un bavard
chồng của bà ấy là một luật sư



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.