Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
battu


[battu]
tính từ
bị đánh
Chien battu
con chó bị đánh
bị đánh bại; bại trận
Une armée battue
đội quân bại trận
nện, dát
Sol battu
đất nện
Or battu
vàng dát
(có) nhiều người qua lại
Route battue
đường nhiều người qua lại
ne pas se tenir pour battu
không thừa nhận thất bại
sortir des sentiers battus
có thái độ kì quặc
suivre les chemins battus
(nghĩa bóng) đi đường mòn, theo sáo cũ
yeux battus
mắt có quầng (vì mệt mỏi)
danh từ
người thất bại, người bại trận
Les vainqueurs et les battus des élections
những người chiến thắng và những người thất bại trong kì bầu cử



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.