Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
batte


[batte]
danh từ giống cái
cái vồ
que đánh bơ
(thể dục thể thao) gậy (chơi crickê..)
sự dát mỏng
La batte de l'or
sự dát mỏng vàng
đồng âm Bath



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.