Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
battant


[battant]
tính từ
đánh, đập
Le cœur battant
tim đập mạnh, tim hồi hộp
battant neuf
(thân mật) mới toanh
pluie battante
mưa rào
porte battante
cửa tự đóng
tambour battant
theo hiệu trống
khẩn trương, mau lẹ
danh từ giống đực
quả đấm chuông
cánh cửa
Porte à deux battants
cửa hai cánh
(hàng hải) đuôi cờ (phấp phới theo gió)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.