|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bataillon
| [bataillon] | | danh từ giống đực | | | tiểu đoàn | | | Chef de bataillon | | tiểu đoàn trưởng | | | Bataillon d'infanterie | | tiểu đoàn bộ binh | | | toán, đàn | | | Elle a un bataillon d'enfants | | chị ta có cả một đàn con | | | Un bataillon de touristes | | một toán du khách | | | inconnu au bataillon | | | hoàn toàn lạ lẫm, hoàn toàn vô danh |
|
|
|
|