|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bastringue
| [bastringue] | | danh từ giống đực | | | (thân mật) cuộc khiêu vũ ở quán rượu | | | (thân mật) dàn nhạc ồn ào | | | (thông tục) sự ồn ào | | | (thông tục) đồ dùng, đồ đạc | | | Emporter tout son bastringue | | mang theo tất cả đồ đạc |
|
|
|
|