Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bassin


[bassin]
danh từ giống đực
chậu
Bassin à laver les mains
chậu rửa tay
bô, chậu đi ỉa (của người ốm liệt giường)
đĩa cân
vũng tàu
bể
Bassin pour la natation
bể bơi
lưu vực (sông)
(địa lý; địa chất) bồn
Le bassin parisien
bồn Pa-ri
vùng mỏ (than, quặng)
(giải phẫu) khung chậu, chậu
Le bassin est plus large chez la femme que chez l'homme
khung chậu của phụ nữ rộng hơn của đàn ông



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.