|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
basket
| [basket] | | danh từ giống cái | | | giày bát - két | | | Porter des baskets | | mang giày bát - két | | | être à l'aise dans ses baskets | | | (nghĩa bóng, thân mật) thoải mái, không lo lắng | | | faire basket | | | (thân mật) lỉnh đi, chuồn đi | | | lâche - moi les baskets | | | hãy để cho tôi yên, đừng có quấy rầy tôi nữa | | danh từ giống đực | | | (thể thao) môn bóng rổ | | | Jouer au basket | | chơi bóng rổ |
|
|
|
|