Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
basket


[basket]
danh từ giống cái
giày bát - két
Porter des baskets
mang giày bát - két
être à l'aise dans ses baskets
(nghĩa bóng, thân mật) thoải mái, không lo lắng
faire basket
(thân mật) lỉnh đi, chuồn đi
lâche - moi les baskets
hãy để cho tôi yên, đừng có quấy rầy tôi nữa
danh từ giống đực
(thể thao) môn bóng rổ
Jouer au basket
chơi bóng rổ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.