basin ![](images/dict/b/basin.gif)
basin![](img/dict/02C013DD.png) | ['beisn] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cái chậu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chỗ trũng lòng chảo | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (địa lý,địa chất) lưu vực, bể, bồn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | river basin | | lưu vực sộng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | coal basin | | bể than | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vũng, vịnh nhỏ |
/'beisn/
danh từ
cái chậu
chỗ trũng lòng chảo
(địa lý,địa chất) lưu vực, bể, bồn river basin lưu vực sộng coal basin bể than
vũng, vịnh nhỏ
|
|