|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
base
![](img/dict/02C013DD.png) | [base] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | gốc, đáy, chân, nền | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La base du coeur | | đáy tim | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La base d'un triangle | | đáy tam giác | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un médicament à base de mercure | | một vị thuốc mà chất nền là thủy ngân | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La base d'une colonne | | chân cột | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | căn cứ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bases militaires | | căn cứ quân sự | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hóa học) bazơ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (toán học) cơ số | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngôn ngữ học) thân từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nền tảng, cơ sở | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Poser les bases d'une science | | đặt cơ sở cho một khoa học | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sur la base de | | trên cơ sở | | ![](img/dict/72B02D27.png) | carré par la base; carré de base | | cương trực |
|
|
|
|